Có 2 kết quả:
辨別 biện biệt • 釆别 biện biệt
Từ điển phổ thông
phân biệt
Từ điển trích dẫn
1. Phân biệt. ◎Như: “biện biệt thị phi” 辨別是非 phân biệt phải trái.
2. Bỏ vợ, li hôn với vợ hoặc bán thiếp (thời cũ).
2. Bỏ vợ, li hôn với vợ hoặc bán thiếp (thời cũ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem xét rõ ràng, không lầm lẫn.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0